Có 2 kết quả:

底气 dǐ qì ㄉㄧˇ ㄑㄧˋ底氣 dǐ qì ㄉㄧˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lung capacity
(2) lung power
(3) stamina
(4) confidence

Từ điển Trung-Anh

(1) lung capacity
(2) lung power
(3) stamina
(4) confidence